
ALPHABET MATCHING GAME VOCABULARY FLASHCARDS
Why learn Vietnamese?
Communication skills developed while learning Vietnamese can improve your interpersonal skills in your native langauge as well. Knowing Vietnamese provides a competitive edge in career choices Communication skills developed while learning Vietnamese can improve your interpersonal skills in your native langauge as well. it fosters an understanding of the interrelation of language and human nature.
How Long Does it Take to Learn Vietnamese?
Vietnamese is rated as a category 3 language by the Foreign Service Institute. It is considered moderately difficult for English speakers to learn and takes an average of 44 weeks (or 1100 class hours) to gain professional working proficiency.
Vietnamese Alphabet & Pronunciation
(a)
(á)
(ớ)
(bê)
(xê)
(dê)
(đê)
(e)
(ê)
(giê)
(hát)
(i ngắn)
(ca)
(e lờ)
(em mờ)
(en nờ)
(o)
(ô)
(ơ)
(pê)
(quy)
(e rờ)
(ét xì)
(tê)
(u)
(ư)
(vê)
(ích xì)
(y dài)
Basic Phrases in Vietnamese
Hello | Xin chào |
---|---|
Goodbye | Tạm biệt |
Yes | Đúng |
No | Không |
Excuse me | Xin lỗi |
Please | Xin vui lòng |
Thank you | Cảm ơn bạn |
You are welcome | Không có gì |
Do you speak english | Bạn có nói tiếng Anh không? |
Do you understand | Bạn hiểu không? |
I understand | Tôi hiểu |
I do not understand | Tôi không hiểu |
How are you | Bạn khỏe không? |
Fine thanks | Tốt cảm ơn! |
What is your name | Tên của bạn là gì? |
My name is | Tên tôi là |
Pleased to meet you | Hân hạnh được gặp bạn ( ) |
Vietnamese Grammar
Vietnamese Nouns
Man | Đàn ông ( ) |
---|---|
Woman | đàn bà ( ) |
Boy | Con trai ( ) |
Girl | Một cô gái |
Cat | Con mèo ( ) |
Dog | Chó |
Fish | Cá |
Water | Nước |
Milk | Sữa |
Egg | Trứng |
House | Nhà ở ( ) |
Flower | Bông hoa ( ) |
Tree | Cây |
Shirt | áo sơ mi ( ) |
Pants | Quân dai ( ) |
Vietnamese Adjectives
Colors in Vietnamese
Black | đen |
---|---|
White | Trắng |
Red | Màu đỏ |
Orange | Trái cam |
Yellow | Màu vàng |
Green | Màu xanh lá |
Blue | Sắc lam |
Purple | Màu tím |
Pink | Hồng |
Gray | Màu xám |
Brown | Nâu |
Numbers in Vietnamese
Zero | Số không |
---|---|
One | Một |
Two | Hai |
Three | Ba |
Four | Bốn |
Five | Năm |
Six | Sáu |
Seven | Bảy |
Eight | Tám |
Nine | Chín |
Ten | Mười |
Eleven | Mười một |
Twelve | Mười hai |
Twenty | Hai mươi |
Thirty | Ba mươi |
Forty | Bốn mươi |
Fifty | Năm mươi |
Sixty | Sáu mươi |
Seventy | Bảy mươi |
Eighty | Tám mươi |
Ninety | Chín mươi |
Hundred | Trăm |
Thousand | Ngàn |
Vietnamese Verbs
To be | được |
---|---|
To have | Có |
To want | Muốn |
To need | Cần |
To help | Giúp đỡ |
To go | đi |
To come | đến |
To eat | ăn |
To drink | Uống |
To speak | Nói |
Building Simple Sentences
More Complex Vietnamese Sentences
And | Và |
---|---|
Or | Hoặc là |
But | Nhưng |
Because | Bởi vì |
With | Với |
Also | Cũng thế |
However | Tuy nhiên |
Neither | Cũng không |
Nor | Cũng không |
If | Nếu |
Then | Sau đó |
Useful Vietnamese Vocabulary
Vietnamese Questions
Who | Ai |
---|---|
What | Gì |
When | Khi nào |
Where | Ở đâu |
Why | Tại sao |
How | Làm sao |
How many | Bao nhiêu |
How much | Bao nhiêu |
Days of the Week in Vietnamese
Monday | Thứ hai |
---|---|
Tuesday | Thứ ba |
Wednesday | Thứ tư |
Thursday | Thứ năm |
Friday | Thứ sáu |
Saturday | Ngày thứ bảy |
Sunday | Chủ nhật |
Yesterday | Hôm qua |
Today | Hôm nay |
Tomorrow | Ngày mai |
Months in Vietnamese
January | Tháng Giêng |
---|---|
February | Tháng hai |
March | Tháng Ba |
April | Tháng tư |
May | Có thể |
June | Tháng sáu |
July | Tháng bảy |
August | Tháng Tám |
September | Tháng Chín |
October | Tháng Mười |
November | Tháng mười một |
December | Tháng chạp |
Seasons in Vietnamese
Winter | Mùa đông |
---|---|
Spring | Mùa xuân |
Summer | Mùa hè |
Autumn | Mùa thu |
Telling Time in Vietnamese
What time is it | Mấy giờ rồi? |
---|---|
Hours | Giờ |
Minutes | Phút |
Seconds | Giây |
O clock | Giờ |
Half | Một nửa |
Quarter past | Quá khứ |
Before | Trước |
After | Sau |